Hàm băm giao dịch:
0x5d4a87ba0e005d7e98155f840c1cec5dd1ef25142bd7c40849e3df2cac0e8b99
Đã tìm thấy 30 thao tác nội bộ
62 | CHUYỂN KHOẢN 25,870.093321564767 IDLEDAISAFE từ 0x0aba55c93cf7292f71067b0ba0d8b464592895ca đến 0xa55caa40b32a02becfad1d0d29c4f1cf38c4c743 | 25,870.093321564767 | IDLEDAISAFE | |
64 | CHUYỂN KHOẢN 1.1842990375694464 COMP từ 0x3d9819210a31b4961b30ef54be2aed79b9c9cd3b đến 0x1846bdfdb6a0f5c473dec610144513bd071999fb | 1.1842990375694464 | COMP | |
67 | CHUYỂN KHOẢN 1,274,324.94870499 CDAI từ 0x1846bdfdb6a0f5c473dec610144513bd071999fb đến 0x728014ad4820ffbb9f7a73d6cfc4b226c62855b2 | 1,274,324.94870499 | CDAI | |
75 | PHÁT HÀNH 26,302.360005034683 DAI từ 0x0000000000000000000000000000000000000000 đến 0x728014ad4820ffbb9f7a73d6cfc4b226c62855b2 | 26,302.360005034683 | DAI | |
77 | CHUYỂN KHOẢN 1,274,324.94870499 CDAI từ 0x728014ad4820ffbb9f7a73d6cfc4b226c62855b2 đến 0x5d3a536e4d6dbd6114cc1ead35777bab948e3643 | 1,274,324.94870499 | CDAI | |
79 | CHUYỂN KHOẢN 26,302.360005034683 DAI từ 0x728014ad4820ffbb9f7a73d6cfc4b226c62855b2 đến 0x1846bdfdb6a0f5c473dec610144513bd071999fb | 26,302.360005034683 | DAI | |
80 | CHUYỂN KHOẢN 0.25370121458261236 yxDAI từ 0x1846bdfdb6a0f5c473dec610144513bd071999fb đến 0xa409a39df0191943ac4263d26bd67ef6d2584d13 | 0.25370121458261236 | yxDAI | |
83 | CHUYỂN KHOẢN 0.2634184819907229 DAI từ 0x1e0447b19bb6ecfdae1e4ae1694b0c3659614e4e đến 0xf424b10e1e9691ae5fb530fe4c3e6b9971013d49 | 0.2634184819907229 | DAI | |
85 | CHUYỂN KHOẢN 0.2634184819907229 DAI từ 0xf424b10e1e9691ae5fb530fe4c3e6b9971013d49 đến 0x1846bdfdb6a0f5c473dec610144513bd071999fb | 0.2634184819907229 | DAI | |
86 | TIÊU HỦY 0.25370121458261236 yxDAI từ 0xa409a39df0191943ac4263d26bd67ef6d2584d13 đến 0x0000000000000000000000000000000000000000 | 0.25370121458261236 | yxDAI | |
87 | TIÊU HỦY 25,870.093321564767 IDLEDAISAFE từ 0xa55caa40b32a02becfad1d0d29c4f1cf38c4c743 đến 0x0000000000000000000000000000000000000000 | 25,870.093321564767 | IDLEDAISAFE | |
88 | CHUYỂN KHOẢN 26,302.623423516674 DAI từ 0x1846bdfdb6a0f5c473dec610144513bd071999fb đến 0xa55caa40b32a02becfad1d0d29c4f1cf38c4c743 | 26,302.623423516674 | DAI | |
90 | CHUYỂN KHOẢN 26,302.623423516674 DAI từ 0xa55caa40b32a02becfad1d0d29c4f1cf38c4c743 đến 0xa14ea0e11121e6e951e87c66afe460a00bcd6a16 | 26,302.623423516674 | DAI | |
91 | CHUYỂN KHOẢN 26,039.586184942626 DAI từ 0xa14ea0e11121e6e951e87c66afe460a00bcd6a16 đến 0xe3d2f165ae2143ad13e1674ca50865b1304539c4 | 26,039.586184942626 | DAI | |
92 | CHUYỂN KHOẢN 26,039.586184942626 DAI từ 0xe3d2f165ae2143ad13e1674ca50865b1304539c4 đến 0xb299bcdf056d17bd1a46185eca8bce458b00dc4a | 26,039.586184942626 | DAI | |
95 | CHUYỂN KHOẢN 26,039.586184942626 DAI từ 0xb299bcdf056d17bd1a46185eca8bce458b00dc4a đến 0x1e0447b19bb6ecfdae1e4ae1694b0c3659614e4e | 26,039.586184942626 | DAI | |
97 | PHÁT HÀNH 25,079.009613992148 yxDAI từ 0x0000000000000000000000000000000000000000 đến 0xe3d2f165ae2143ad13e1674ca50865b1304539c4 | 25,079.009613992148 | yxDAI | |
98 | CHUYỂN KHOẢN 25,079.009613992148 yxDAI từ 0xe3d2f165ae2143ad13e1674ca50865b1304539c4 đến 0xa14ea0e11121e6e951e87c66afe460a00bcd6a16 | 25,079.009613992148 | yxDAI | |
99 | CHUYỂN KHOẢN 0.014714813317984245 COMP từ 0x3d9819210a31b4961b30ef54be2aed79b9c9cd3b đến 0xa14ea0e11121e6e951e87c66afe460a00bcd6a16 | 0.014714813317984245 | COMP | |
102 | CHUYỂN KHOẢN 168,783.87683753 CDAI từ 0xa14ea0e11121e6e951e87c66afe460a00bcd6a16 đến 0x5ccba376bc879362b1069323b74298ee68ff83d6 | 168,783.87683753 | CDAI | |
110 | PHÁT HÀNH 3,483.7380341157286 DAI từ 0x0000000000000000000000000000000000000000 đến 0x5ccba376bc879362b1069323b74298ee68ff83d6 | 3,483.7380341157286 | DAI | |
112 | CHUYỂN KHOẢN 168,783.87683753 CDAI từ 0x5ccba376bc879362b1069323b74298ee68ff83d6 đến 0x5d3a536e4d6dbd6114cc1ead35777bab948e3643 | 168,783.87683753 | CDAI | |
114 | CHUYỂN KHOẢN 3,483.7380341157286 DAI từ 0x5ccba376bc879362b1069323b74298ee68ff83d6 đến 0xa14ea0e11121e6e951e87c66afe460a00bcd6a16 | 3,483.7380341157286 | DAI | |
115 | CHUYỂN KHOẢN 3,483.7380341157286 DAI từ 0xa14ea0e11121e6e951e87c66afe460a00bcd6a16 đến 0xe3d2f165ae2143ad13e1674ca50865b1304539c4 | 3,483.7380341157286 | DAI | |
116 | CHUYỂN KHOẢN 3,483.7380341157286 DAI từ 0xe3d2f165ae2143ad13e1674ca50865b1304539c4 đến 0xb299bcdf056d17bd1a46185eca8bce458b00dc4a | 3,483.7380341157286 | DAI | |
119 | CHUYỂN KHOẢN 3,483.7380341157286 DAI từ 0xb299bcdf056d17bd1a46185eca8bce458b00dc4a đến 0x1e0447b19bb6ecfdae1e4ae1694b0c3659614e4e | 3,483.7380341157286 | DAI | |
121 | PHÁT HÀNH 3,355.226117254481 yxDAI từ 0x0000000000000000000000000000000000000000 đến 0xe3d2f165ae2143ad13e1674ca50865b1304539c4 | 3,355.226117254481 | yxDAI | |
122 | CHUYỂN KHOẢN 3,355.226117254481 yxDAI từ 0xe3d2f165ae2143ad13e1674ca50865b1304539c4 đến 0xa14ea0e11121e6e951e87c66afe460a00bcd6a16 | 3,355.226117254481 | yxDAI | |
124 | PHÁT HÀNH 26,264.235989139124 IDLEDAISAFE từ 0x0000000000000000000000000000000000000000 đến 0xa55caa40b32a02becfad1d0d29c4f1cf38c4c743 | 26,264.235989139124 | IDLEDAISAFE | |
125 | CHUYỂN KHOẢN 26,264.235989139124 IDLEDAISAFE từ 0xa55caa40b32a02becfad1d0d29c4f1cf38c4c743 đến 0x0aba55c93cf7292f71067b0ba0d8b464592895ca | 26,264.235989139124 | IDLEDAISAFE |
URL | |
Hàm băm SHA256 | |
Tên tập tin | |
Kích cỡ tập tin | |
Dữ liệu | |
Liên kết ngắn |
Chi tiết giao dịch
Tx | 0x5d4a87ba0e005d7e98155f840c1cec5dd1ef25142bd7c40849e3df2cac0e8b99 |
Thẻ/Ghi chú | |
Thẻ | |
Ghi chú | |
Ngày | 2020-09-09 19:04:28 (GMT-0) |
Tin nhắn | |
Chặn | 10829318 (xác nhận: 11217419) |
Từ | |
Đến | |
Tạo | |
Giá trị | 0.00 ETH |
Giới hạn năng lượng | 2,993,257 |
Năng lượng đã sử dụng | 2,112,010 |
Giá năng lượng | 0.000000071 ETH (71 Gwei) |
Giá Tx | 0.14995271 ETH $ 289.64 |
Số nonce | 329 |
Phương thức | |
Nhập dữ liệu |
ASCII
B21D838F00000000000000000000000000000000000000000000057A6BAA6A559962751A0000000000000000000000001846BDFDB6A0F5C473DEC610144513BD071999FB000000000000000000000000A14EA0E11121E6E951E87C66AFE460A00BCD6A160000000000000000000000006B175474E89094C44DA98B954EEDEAC495271D0F0000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 |
Trạng thái | Thành công |
Thông tin
Thẻ/Ghi chú | |
Thẻ | |
Ghi chú |
Thêm ghi chúThêm ghi chú
|
Được tạo lúc | |
Tác giả | |
Tạo Tx | |
Số dư | |
Tổng Vào | |
Tổng Ra | |
Chuyển khoản | |
Giao dịch | |
Giao dịch | |
Giao dịch |
Số dư

Thông tin Chainy
Chainy là một hợp đồng thông minh cho phép tạo và đọc các loại dữ liệu khác nhau trong chuỗi khối Ethereum: Liên kết ngắn AEON Các URL ngắn không thể thay đổi (tương tự bit.ly nhưng không thể thay đổi) Bằng chứng Tồn tại + Tập tin Bằng chứng tồn tại vĩnh viễn của tài liệu (tập tin) cùng với liên kết đến tập tin trong một trang Phát sóng tin nhắn Các tin nhắn văn bản công khai trên chuỗi khối Ethereum. Cũng có thể được mã hóa Đọc thêm: https://chainy.link Đăng dữ liệu của bạn: https://chainy.link/add |
Thông tin token
Ký hiệu | |
Thẻ/Ghi chú | |
Thẻ | |
Ghi chú |
Thêm ghi chúThêm ghi chú
|
Giá | |
Khối lượng | |
Tổng lượng cung | |
Vốn hóa thị trường | |
Số thập phân | |
Chủ sở hữu | |
Chuyển khoản | |
Phát hành | |
Người nắm giữ |