Hàm băm giao dịch:
0x4a9dd5798dd3446bec268bba938f484347f3b66c18aafcad3bc650ad3957a548
Đã tìm thấy 11 thao tác nội bộ
10 | CHUYỂN KHOẢN 34,170.008719447 CaishenC từ 0x2f3caa28ad28a7dc56a6b1099eb714d8d964de08 đến 0x3115ddeb72d5aacbf71e1c9ba6daa8e7930a4487 | 34,170.008719447 | CaishenC | |
12 | CHUYỂN KHOẢN 0.000045653261618193 WETH từ 0x3115ddeb72d5aacbf71e1c9ba6daa8e7930a4487 đến 0x7a250d5630b4cf539739df2c5dacb4c659f2488d | 0.000045653261618193 | WETH | |
15 | TIÊU HỦY 0.000045653261618193 WETH cho 0x7a250d5630b4cf539739df2c5dacb4c659f2488d | 0.000045653261618193 | WETH | |
18 | CHUYỂN KHOẢN 4,867.024991405 CaishenC từ 0x2f3caa28ad28a7dc56a6b1099eb714d8d964de08 đến 0x3115ddeb72d5aacbf71e1c9ba6daa8e7930a4487 | 4,867.024991405 | CaishenC | |
20 | PHÁT HÀNH 0.000006521894516884 WETH cho 0x7a250d5630b4cf539739df2c5dacb4c659f2488d | 0.000006521894516884 | WETH | |
21 | CHUYỂN KHOẢN 0.000006521894516884 WETH từ 0x7a250d5630b4cf539739df2c5dacb4c659f2488d đến 0x3115ddeb72d5aacbf71e1c9ba6daa8e7930a4487 | 0.000006521894516884 | WETH | |
22 | PHÁT HÀNH 0.000005604054598592 UNI-V2 từ 0x0000000000000000000000000000000000000000 đến 0xc465cc50b7d5a29b9308968f870a4b242a8e1873 | 0.000005604054598592 | UNI-V2 | |
25 | CHUYỂN KHOẢN 1,187,381.25 CaishenC từ 0xb6007a21d1c890742bd9a3a4e2c0ca8df646b0be đến 0x2f3caa28ad28a7dc56a6b1099eb714d8d964de08 | 1,187,381.25 | CaishenC | |
26 | CHUYỂN KHOẢN 22,560,243.75 CaishenC từ 0xb6007a21d1c890742bd9a3a4e2c0ca8df646b0be đến 0x3115ddeb72d5aacbf71e1c9ba6daa8e7930a4487 | 22,560,243.75 | CaishenC | |
28 | CHUYỂN KHOẢN 0.02919488215744142 WETH từ 0x3115ddeb72d5aacbf71e1c9ba6daa8e7930a4487 đến 0x3328f7f4a1d1c57c35df56bbf0c9dcafca309c49 | 0.02919488215744142 | WETH | |
31 | TIÊU HỦY 0.02919488215744142 WETH cho 0x3328f7f4a1d1c57c35df56bbf0c9dcafca309c49 | 0.02919488215744142 | WETH |
URL | |
Hàm băm SHA256 | |
Tên tập tin | |
Kích cỡ tập tin | |
Dữ liệu | |
Liên kết ngắn |
Chi tiết giao dịch
Tx | 0x4a9dd5798dd3446bec268bba938f484347f3b66c18aafcad3bc650ad3957a548 |
Thẻ/Ghi chú | |
Thẻ | |
Ghi chú | |
Ngày | 2025-03-20 01:09:59 (GMT-0) |
Tin nhắn | |
Chặn | 22084704 (xác nhận: 86782) |
Từ | |
Đến | |
Tạo | |
Giá trị | 0.00 ETH |
Giới hạn năng lượng | 781,273 |
Năng lượng đã sử dụng | 366,586 |
Giá năng lượng | 0.000000002404887376 ETH (2.405 Gwei) |
Giá Tx | 0.000881598043618336 ETH $ 1.62 |
Số nonce | 32238 |
Phương thức | |
Nhập dữ liệu |
ASCII
75713A080000000000000000000000002F3CAA28AD28A7DC56A6B1099EB714D8D964DE08000000000000000000000000C02AAA39B223FE8D0A0E5C4F27EAD9083C756CC20000000000000000000000007A250D5630B4CF539739DF2C5DACB4C659F2488D0000000000000000000000003115DDEB72D5AACBF71E1C9BA6DAA8E7930A448700000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000C465CC50B7D5A29B9308968F870A4B242A8E18730000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000120000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000A000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000600000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000640000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000002000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000003300000000000000000000000000000000000000000000000000000000000002BC0000000000000000000000000000000000000000000000000000000067DB6AE70000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000000 |
Trạng thái | Thành công |
Thông tin
Thẻ/Ghi chú | |
Thẻ | |
Ghi chú |
Thêm ghi chúThêm ghi chú
|
Được tạo lúc | |
Tác giả | |
Tạo Tx | |
Số dư | |
Tổng Vào | |
Tổng Ra | |
Chuyển khoản | |
Giao dịch | |
Giao dịch | |
Giao dịch |
Số dư

Thông tin Chainy
Chainy là một hợp đồng thông minh cho phép tạo và đọc các loại dữ liệu khác nhau trong chuỗi khối Ethereum: Liên kết ngắn AEON Các URL ngắn không thể thay đổi (tương tự bit.ly nhưng không thể thay đổi) Bằng chứng Tồn tại + Tập tin Bằng chứng tồn tại vĩnh viễn của tài liệu (tập tin) cùng với liên kết đến tập tin trong một trang Phát sóng tin nhắn Các tin nhắn văn bản công khai trên chuỗi khối Ethereum. Cũng có thể được mã hóa Đọc thêm: https://chainy.link Đăng dữ liệu của bạn: https://chainy.link/add |
Thông tin token
Ký hiệu | |
Thẻ/Ghi chú | |
Thẻ | |
Ghi chú |
Thêm ghi chúThêm ghi chú
|
Giá | |
Khối lượng | |
Tổng lượng cung | |
Vốn hóa thị trường | |
Số thập phân | |
Chủ sở hữu | |
Chuyển khoản | |
Phát hành | |
Người nắm giữ |