Token OGCATS

0xF6865FCbe5C65c21148f3BE37F71f16A55F29170

Biểu đồ token OGCATS

Thao tác nội bộ

URL
Hàm băm SHA256
Tên tập tin
Kích cỡ tập tin
Dữ liệu
Liên kết ngắn

Chi tiết giao dịch

Tx
Thẻ/Ghi chú
Thẻ
Ghi chú
Ngày
Tin nhắn
Chặn (xác nhận: )
Từ
Đến
Tạo
Giá trị
Giới hạn năng lượng
Năng lượng đã sử dụng
Giá năng lượng
Giá Tx
Số nonce
Phương thức
Dữ liệu được phân tách

                                    
Nhập dữ liệu ASCII

                                    
Trạng thái

Thông tin Hợp đồng

0xF6865FCbe5C65c21148f3BE37F71f16A55F29170170 Theo dõi
Được tạo lúc
Tác giả 0x415365B365d618aceA382Dd9A2eb5cDAd59f5Adc
Tạo Tx 0x72d1a69ea9d7edd44065e86c012ca0dd3e89259b04c1c6b6d233dd2a79e95a8f
Số dư 0.00  ETH
Tổng Vào 42.15  ETH
Tổng Ra 42.15  ETH
Chuyển khoản
Giao dịch
Giao dịch 1,151
Giao dịch

Thông tin Chainy

Chainy là một hợp đồng thông minh cho phép tạo và đọc các loại dữ liệu khác nhau trong chuỗi khối Ethereum:

Liên kết ngắn AEON
Các URL ngắn không thể thay đổi (tương tự bit.ly nhưng không thể thay đổi)

Bằng chứng Tồn tại + Tập tin
Bằng chứng tồn tại vĩnh viễn của tài liệu (tập tin) cùng với liên kết đến tập tin trong một trang

Phát sóng tin nhắn
Các tin nhắn văn bản công khai trên chuỗi khối Ethereum. Cũng có thể được mã hóa

Đọc thêm: https://chainy.link
Đăng dữ liệu của bạn: https://chainy.link/add

Thông tin token OGCATSCập nhật

Ký hiệu OGCT
Giá
Khối lượng
Tổng lượng cung 1,000 OGCT
Số thập phân 0
Chủ sở hữu 0xceaEc97dF672FA60d5B38C3120aF88716ec5D552
Chuyển khoản 474
Phát hành 0
Người nắm giữ 362
×

Chuyển khoản token OGCATS

Tổng cộng 474
2021-12-15 18:53:44
2021-12-15 18:53:44
$ 410.89(-57.01%)
~$ 955.80@ 3,823.18
0.25 ETH
Từ: 0xc847904db7cd4963847d8aa03df98aa312f61b3bb3bThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.25 ETH
$ 410.89(-57.01%)
~$ 955.80@ 3,823.18
2021-12-15 18:52:16
2021-12-15 18:52:16
$ 82.18(-57.01%)
~$ 191.16@ 3,823.29
0.05 ETH
Từ: 0xc708dd360b2eb57a239fa65676540b2b87460d14d14Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.05 ETH
$ 82.18(-57.01%)
~$ 191.16@ 3,823.29
2021-12-15 18:45:47
2021-12-15 18:45:47
$ 246.54(-57.00%)
~$ 573.29@ 3,821.90
0.15 ETH
Từ: 0x7c77fff4972fa93fa8600656b450adb894d5caa7aa7Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.15 ETH
$ 246.54(-57.00%)
~$ 573.29@ 3,821.90
2021-12-15 18:44:02
2021-12-15 18:44:02
$ 164.36(-56.70%)
~$ 379.56@ 3,795.59
0.10 ETH
Từ: 0x7df4a0eadae8d717d6b825f7a1ae54186ad2ea5aa5aThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.10 ETH
$ 164.36(-56.70%)
~$ 379.56@ 3,795.59
2021-12-15 18:26:31
2021-12-15 18:26:31
$ 82.18(-56.31%)
~$ 188.08@ 3,761.54
0.05 ETH
Từ: 0x0b8571caa92ff219dbd60480d5a736de3280e034034Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.05 ETH
$ 82.18(-56.31%)
~$ 188.08@ 3,761.54
2021-12-15 18:24:39
2021-12-15 18:24:39
$ 82.18(-56.20%)
~$ 187.64@ 3,752.77
0.05 ETH
Từ: 0x607011732a0eca757dd1f09ff42ff7f4052cc5dc5dcThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.05 ETH
$ 82.18(-56.20%)
~$ 187.64@ 3,752.77
2021-12-15 18:22:13
2021-12-15 18:22:13
$ 164.36(-56.20%)
~$ 375.28@ 3,752.77
0.10 ETH
Từ: 0x97aa869e59f62b511bea0a1de61b4d67d92e0de2de2Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.10 ETH
$ 164.36(-56.20%)
~$ 375.28@ 3,752.77
2021-12-15 18:12:45
2021-12-15 18:12:45
$ 164.36(-56.04%)
~$ 373.89@ 3,738.92
0.10 ETH
Từ: 0xe6a5409555508195bd054461af3601bdab7e07c17c1Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.10 ETH
$ 164.36(-56.04%)
~$ 373.89@ 3,738.92
2021-12-15 18:10:18
2021-12-15 18:10:18
$ 82.18(-55.96%)
~$ 186.59@ 3,731.71
0.05 ETH
Từ: 0x3691dbac6f0c5b81811ba04ee087361214b6a08d08dThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.05 ETH
$ 82.18(-55.96%)
~$ 186.59@ 3,731.71
2021-12-15 18:10:17
2021-12-15 18:10:17
$ 246.54(-55.96%)
~$ 559.76@ 3,731.71
0.15 ETH
Từ: 0xb268c963f131bc7707c22876a14069c4f88b9257257Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xf6865fcbe5c65c21148f3be37f71f16a55f29170170Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.15 ETH
$ 246.54(-55.96%)
~$ 559.76@ 3,731.71
* tất cả các ngày được hiển thị cho múi giờ GMT-0 Lỗi trong khi xuất. Vui lòng thử lại sau.

Phát hành token OGCATS

* tất cả các ngày được hiển thị cho múi giờ GMT-0

Người nắm giữ OGCATS token