Token XCOPY Mooncatz

0x959441C3cb1a609b7c30c1944A13EF6F3Aa8bA91

Biểu đồ token XCOPY Mooncatz

Thao tác nội bộ

URL
Hàm băm SHA256
Tên tập tin
Kích cỡ tập tin
Dữ liệu
Liên kết ngắn

Chi tiết giao dịch

Tx
Thẻ/Ghi chú
Thẻ
Ghi chú
Ngày
Tin nhắn
Chặn (xác nhận: )
Từ
Đến
Tạo
Giá trị
Giới hạn năng lượng
Năng lượng đã sử dụng
Giá năng lượng
Giá Tx
Số nonce
Phương thức
Dữ liệu được phân tách

                                    
Nhập dữ liệu ASCII

                                    
Trạng thái

Thông tin Hợp đồng

0x959441C3cb1a609b7c30c1944A13EF6F3Aa8bA91A91 Theo dõi
Được tạo lúc
Tác giả 0x00000646Bbb2214C978B2b466969DBf9A8B9914A
Tạo Tx 0x2c353fe4a25698427684211ca1a9d813e26f9a1017c3220f319671c412b5d4ee
Số dư 0.00  ETH
Tổng Vào 0.314  ETH
Tổng Ra 0.314  ETH
Chuyển khoản
Giao dịch
Giao dịch 1,487
Giao dịch

Thông tin Chainy

Chainy là một hợp đồng thông minh cho phép tạo và đọc các loại dữ liệu khác nhau trong chuỗi khối Ethereum:

Liên kết ngắn AEON
Các URL ngắn không thể thay đổi (tương tự bit.ly nhưng không thể thay đổi)

Bằng chứng Tồn tại + Tập tin
Bằng chứng tồn tại vĩnh viễn của tài liệu (tập tin) cùng với liên kết đến tập tin trong một trang

Phát sóng tin nhắn
Các tin nhắn văn bản công khai trên chuỗi khối Ethereum. Cũng có thể được mã hóa

Đọc thêm: https://chainy.link
Đăng dữ liệu của bạn: https://chainy.link/add

Thông tin token XCOPY MooncatzCập nhật

Ký hiệu XMCZ
Giá
Khối lượng
Tổng lượng cung 4,823 XMCZ
Số thập phân 0
Chủ sở hữu 0x00000646Bbb2214C978B2b466969DBf9A8B9914A
Chuyển khoản 77
Phát hành 0
Người nắm giữ 1,008
×

Chuyển khoản token XCOPY Mooncatz

Tổng cộng 77
2024-03-24 20:54:11
2024-03-24 20:54:11
$ 13.14(-51.92%)
~$ 27.33@ 3,415.82
0.008 ETH
Từ: 0x37a4df3793c1d0663586e59a161435d7d67a7f26f26Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.008 ETH
$ 13.14(-51.92%)
~$ 27.33@ 3,415.82
2024-03-24 20:47:11
2024-03-24 20:47:11
$ 6.57(-52.00%)
~$ 13.69@ 3,421.32
0.004 ETH
Từ: 0x37a4df3793c1d0663586e59a161435d7d67a7f26f26Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.004 ETH
$ 6.57(-52.00%)
~$ 13.69@ 3,421.32
2024-03-24 20:35:47
2024-03-24 20:35:47
$ 3.28(-52.04%)
~$ 6.85@ 3,424.01
0.002 ETH
Từ: 0x37a4df3793c1d0663586e59a161435d7d67a7f26f26Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.002 ETH
$ 3.28(-52.04%)
~$ 6.85@ 3,424.01
2024-02-18 03:24:35
2024-02-18 03:24:35
$ 6.57(-40.78%)
~$ 11.09@ 2,773.16
0.004 ETH
Từ: 0xfbc1c78ea33496aa0d4e33f430e3def42014195f95fThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.004 ETH
$ 6.57(-40.78%)
~$ 11.09@ 2,773.16
2023-12-05 02:06:59
2023-12-05 02:06:59
$ 3.28(-26.56%)
~$ 4.47@ 2,236.19
0.002 ETH
Từ: 0x2ae4f098c4bf5f80bedd8cae039b62ccf086b1f61f6Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.002 ETH
$ 3.28(-26.56%)
~$ 4.47@ 2,236.19
2022-08-12 00:12:59
2022-08-12 00:12:59
$ 3.28(-12.48%)
~$ 3.75@ 1,876.34
0.002 ETH
Từ: 0xf234a10f9df1670894333b68647e306d3bb3197e97eThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.002 ETH
$ 3.28(-12.48%)
~$ 3.75@ 1,876.34
2022-08-04 16:15:49
2022-08-04 16:15:49
$ 3.28(1.77%)
~$ 3.23@ 1,613.55
0.002 ETH
Từ: 0xb6a592c8de1fb99d29b6c63babfed5e73bde53e53e5Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.002 ETH
$ 3.28(1.77%)
~$ 3.23@ 1,613.55
2022-07-29 01:54:20
2022-07-29 01:54:20
$ 3.28(-3.98%)
~$ 3.42@ 1,710.24
0.002 ETH
Từ: 0x2818a2b8ef8b7924434df9bbc99543c8ecbfc05b05bThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.002 ETH
$ 3.28(-3.98%)
~$ 3.42@ 1,710.24
2022-07-28 14:58:33
2022-07-28 14:58:33
$ 13.14(-0.08%)
~$ 13.15@ 1,643.46
0.008 ETH
Từ: 0x9ef6da9712174ca00afc2d1bafc637672628b82d82dThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.008 ETH
$ 13.14(-0.08%)
~$ 13.15@ 1,643.46
2022-07-28 14:22:57
2022-07-28 14:22:57
$ 9.85(1.30%)
~$ 9.73@ 1,621.11
0.006 ETH
Từ: 0xe9659ca29dec45c493fabd388dd12be3084b4c06c06Thêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x959441c3cb1a609b7c30c1944a13ef6f3aa8ba91a91Thêm thẻ hoặc ghi chú
0.006 ETH
$ 9.85(1.30%)
~$ 9.73@ 1,621.11
* tất cả các ngày được hiển thị cho múi giờ GMT-0 Lỗi trong khi xuất. Vui lòng thử lại sau.

Phát hành token XCOPY Mooncatz

* tất cả các ngày được hiển thị cho múi giờ GMT-0

Người nắm giữ XCOPY Mooncatz token