Địa chỉ

0x0c6D898ac945E493D25751Ea43BE2c8Beb881D8C

Thao tác nội bộ

URL
Hàm băm SHA256
Tên tập tin
Kích cỡ tập tin
Dữ liệu
Liên kết ngắn

Chi tiết giao dịch

Tx
Thẻ/Ghi chú
Thẻ
Ghi chú
Ngày
Tin nhắn
Chặn (xác nhận: )
Từ
Đến
Tạo
Giá trị
Giới hạn năng lượng
Năng lượng đã sử dụng
Giá năng lượng
Giá Tx
Số nonce
Phương thức
Dữ liệu được phân tách

                                    
Nhập dữ liệu ASCII

                                    
Trạng thái

Thông tin Hợp đồng

0x0c6D898ac945E493D25751Ea43BE2c8Beb881D8CD8C Theo dõi
Được tạo lúc
Tác giả 0x007A8CFf81A9FCca63E8a05Acb41A8292F4b353e
Tạo Tx 0xfe10391be068032f5c244f2d2edfaea97808c34b990188fe1c42ab0c7d876abe
Số dư 0.00  ETH
Tổng Vào 35.96007807095303  ETH
Tổng Ra 35.96007807095303  ETH
Chuyển khoản 20,450
Giao dịch 15,401
Giao dịch
Giao dịch

~ $ 7,328.77 (-0.35%)

Metaverse Index465.7455709981671 MVI
$ 7,328.77 (-0.35%)
Enso Power Index Pool Token21,496.040517033434 ePIPT
Enso dHEDGE Top Index53,417.68113375625 eDTOP
Enso Bankless BED Index267.5812105444374 eBED
Enso Yearn Ecosystem Token Index9,484.047483898066 eYETI
DEGEN Index14,706.409259582173 DEGEN
PieDAO BTC++0.6950900627951277 BTC++
Enso NFT Platform Index356.93428935686666 eNFTP
NFT INDEX15.969437502368542 NFTI
Enso DATA Economy Index222.23240513328184 eDATA
PieDAO DEFI Small Cap4,945.589947715124 DEFI+S
Enso Convex Strategies 2,151.38494871067 eDHPT
Enso ScifiToken8,921.653872899135 eSCIFI
Enso DefiPulse Index508.65270145471106 eDPI
Enso BTC 2x Flexible Leverage Index100.81456036507643 eBTC2x-FLI
Enso SNX Debt Pool Mirror1,012.0083251241057 eDHPT
Enso Oracle Top 5 Tokens Index727.7236221120908 eORCL5
Enso ETH 2x Flexible Leverage Index141.3855002533452 eETH2x-FLI
Enso Guttastemning469.89274995574715 eDHPT
Enso PieDAO USD++ Pool562.3269257903304 eUSD++
Enso A-DAM Public Fund 86.22458503543815 eDHPT
Enso Yearn Lazy Ape Index10,422.438177389166 eYLA
Enso Cage Meme Index238.96247676346096 eCMI
Enso Potato_Swap494.3487568916126 eDHPT
Enso ETH USD Yield Farm0.4506568546504653 eUSDAPY
Enso Jesse Livermore Hearts Crypto269.82097887342735 eDHPT
Enso Arch Ethereum Web3200.8988482041848 eWEB3
Enso ETH WBTC Yield Farm0.085 eWBTCAPY
Sushi DAO House14.10 sushiHOUSE

Thông tin Chainy

Chainy là một hợp đồng thông minh cho phép tạo và đọc các loại dữ liệu khác nhau trong chuỗi khối Ethereum:

Liên kết ngắn AEON
Các URL ngắn không thể thay đổi (tương tự bit.ly nhưng không thể thay đổi)

Bằng chứng Tồn tại + Tập tin
Bằng chứng tồn tại vĩnh viễn của tài liệu (tập tin) cùng với liên kết đến tập tin trong một trang

Phát sóng tin nhắn
Các tin nhắn văn bản công khai trên chuỗi khối Ethereum. Cũng có thể được mã hóa

Đọc thêm: https://chainy.link
Đăng dữ liệu của bạn: https://chainy.link/add
×

Chuyển khoản token

* tất cả các ngày được hiển thị cho múi giờ GMT-0 Lỗi trong khi xuất. Vui lòng thử lại sau.

Phát hành token

* tất cả các ngày được hiển thị cho múi giờ GMT-0

Người nắm giữ token

Chuyển khoản

Tổng cộng 20,450
2025-03-14 23:03:47
2025-03-14 23:03:47
-28.283702072249653 ePIPT
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xc1a0ee90ef52230604f0e6f33567c7e7cf1cc0d80d8Thêm thẻ hoặc ghi chú
Enso Power Index Pool Token
-28.283702072249653 ePIPT
2025-03-14 23:03:23
2025-03-14 23:03:23
-36.71507196166051 eDTOP
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xc1a0ee90ef52230604f0e6f33567c7e7cf1cc0d80d8Thêm thẻ hoặc ghi chú
Enso dHEDGE Top Index
-36.71507196166051 eDTOP
2025-03-14 23:03:11
2025-03-14 23:03:11
-0.4602134120964996 eBED
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xc1a0ee90ef52230604f0e6f33567c7e7cf1cc0d80d8Thêm thẻ hoặc ghi chú
Enso Bankless BED Index
-0.4602134120964996 eBED
2025-02-14 06:18:11
2025-02-14 06:18:11
-9.13623792121457 eYETI
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xcd7a011517f5c038995afaf5a84f4959e0f07c1dc1dThêm thẻ hoặc ghi chú
Enso Yearn Ecosystem Token Index
-9.13623792121457 eYETI
2025-02-14 06:12:23
2025-02-14 06:12:23
-2.1324994538741406 DEGEN
Token:
DEGEN Index
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xcd7a011517f5c038995afaf5a84f4959e0f07c1dc1dThêm thẻ hoặc ghi chú
DEGEN Index
-2.1324994538741406 DEGEN
2025-02-14 06:03:23
2025-02-14 06:03:23
-0.00025 BTC++
Token:
PieDAO BTC++
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xcd7a011517f5c038995afaf5a84f4959e0f07c1dc1dThêm thẻ hoặc ghi chú
PieDAO BTC++
-0.00025 BTC++
2025-02-14 05:51:47
2025-02-14 05:51:47
-10.744963388724313 eDTOP
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0xcd7a011517f5c038995afaf5a84f4959e0f07c1dc1dThêm thẻ hoặc ghi chú
Enso dHEDGE Top Index
-10.744963388724313 eDTOP
2025-02-01 14:48:11
2025-02-01 14:48:11
-1.00 eNFTP
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x34307ab8a2503663fe882433f2ebd07d6fd52685685Thêm thẻ hoặc ghi chú
Enso NFT Platform Index
-1.00 eNFTP
2025-02-01 14:35:47
2025-02-01 14:35:47
-0.010607995819227547 NFTI
Token: NFT INDEX
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x34307ab8a2503663fe882433f2ebd07d6fd52685685Thêm thẻ hoặc ghi chú
NFT INDEX
-0.010607995819227547 NFTI
2025-02-01 14:34:35
2025-02-01 14:34:35
-1.00 eDATA
Từ: 0x0c6d898ac945e493d25751ea43be2c8beb881d8cd8cThêm thẻ hoặc ghi chú
Đến: 0x34307ab8a2503663fe882433f2ebd07d6fd52685685Thêm thẻ hoặc ghi chú
Enso DATA Economy Index
-1.00 eDATA
* tất cả các ngày được hiển thị cho múi giờ GMT-0 Lỗi trong khi xuất. Vui lòng thử lại sau.